🌟 쉽기가 손바닥 뒤집기다

Tục ngữ

1. 매우 손쉽게 할 수 있다.

1. DỄ NHƯ TRỞ BÀN TAY: Có thể làm một cách rất dễ dàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문가에게 이런 기본적인 일은 쉽기가 손바닥 뒤집기다.
    For an expert, this basic task is easy.
  • Google translate 체조 선수에게 물구나무서기는 쉽기가 손바닥 뒤집기다.
    For a gymnast, handstands are easy palms.
  • Google translate 김치찌개 만들 줄 알아?
    Do you know how to make kimchi stew?
    Google translate 내가 요리를 얼마나 잘하는데. 김치찌개 정도야 쉽기가 손바닥 뒤집기지.
    How good i am at cooking. it's as easy as kimchi stew.

쉽기가 손바닥 뒤집기다: be as easy as flipping one's palm,たやすさが手の平を返す,(Action) Aussi facile que retourner la paume de la main,es tan fácil como dar vuelta la palma de la mano,سهل جدا مثل تقليب راحة اليد,алга урвуулахтай адил хялбархан,dễ như trở bàn tay,(ป.ต.)ความง่ายแบบพลิกฝ่ามือ ; ง่ายดั่งพลิกฝ่ามือ,semudah membalikkan telapan tangan,Пара пустяков; как дважды два четыре,易如反掌,

💕Start 쉽기가손바닥뒤집기다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91)